Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Phân tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần 2) - MN38

  Kính thưa quý vị, Đại Kinh Đoạn Tận Ái là một trong những bài kinh vô cùng quan trọng đối với những ai thật sự muốn tìm về Chánh Pháp. Hôm nay, chúng ta tiếp tục tìm hiểu phần tiếp theo của bài kinh này. Trích Kinh: -- Này các Tỷ-kheo, có bốn món ăn giúp cho an trú các loài hữu tình đã sanh hay phò trợ các loài hữu tình sẽ sanh. Thế nào là bốn? Ðoàn thực hoặc thô hoặc tế, thứ hai là xúc thực, thứ ba là tư niệm thực, và thứ tư là thức thực. Có bốn loại thực giúp duy trì sự hiện hữu và tiếp nối của danh-sắc qua các đời sống: đoàn thực, xúc thực, tư thực và thức thực. Bốn loại thực này có nguồn gốc từ Ái. Trích Kinh: Như vậy, này các Tỷ-kheo, vô minh duyên hành, hành duyên thức, thức duyên danh sắc, danh sắc duyên sáu nhập, sáu nhập duyên xúc, xúc duyên thọ, thọ duyên ái, ái duyên thủ, thủ duyên hữu, hữu duyên sanh, sanh duyên già, chết, sầu, bi, khổ, ưu, não được hiện hữu. Như vậy là sự tập khởi của toàn bộ khổ uẩn này. Giáo lý Duyên Khởi mà Đức Phật dạy là để chỉ rõ nguy...
Các bài đăng gần đây

Phân tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH ĐOẠN TẬN ÁI (Phần 1) - MN38

  Kính chào quý vị, Trong Kinh tạng, có một bài kinh vô cùng quan trọng, bao hàm trọn vẹn trọng tâm của Chánh pháp và Chánh kiến. Bài kinh này không chỉ phá tà kiến, mà còn mô tả tiến trình thanh tịnh tri kiến — nền tảng cho giải thoát. Nếu một hành giả muốn trang bị Chánh Kiến đúng đắn theo lời Đức Phật dạy, thì việc tìm hiểu Đại Kinh Đoạn Tận Ái (Mahātaṇhāsaṅkhaya Sutta – MN 38) là điều bắt buộc. Kinh mở đầu bằng một sự kiện nghiêm trọng: Tỳ-kheo Sati, con của người đánh cá, khởi lên một tà kiến căn bản. Mặc dù được chư vị đồng phạm hạnh tích cực giải thích và cật vấn, nhưng với kiến thủ kiên cố, vị ấy vẫn khư khư nắm giữ tà kiến của mình. Khi sự việc đến tai Thế Tôn, Ngài đã quở trách rất nặng và xác quyết người này không còn hy vọng nào trong Chánh Pháp. Đó là tà kiến gì mà nghiêm trọng đến mức hủy hoại con đường tu tập?   Trích Kinh (lời Tỳ-kheo Sati): “Theo như tôi hiểu pháp Thế Tôn thuyết giảng, thì thức này dong ruổi, luân chuyển nhưng không đổi khác”. Khi ...

Phân tích nhận định: "TU LÀ KHÔNG PHẢI SỬA, VÌ SỬA LÀ TẠO RA MỘT CÁI NGÃ KHÁC"

  Có người nói: “Tu không phải là sửa, vì nếu sửa thì tạo ra một cái ngã khác; còn để nguyên thì vẫn kẹt trong khổ.” Nghe qua tưởng là trí tuệ, nhưng thật ra chỉ là hý luận của phàm phu mất căn bản giáo lý. Những nghịch lý như thế đều xuất phát từ hiểu sai giáo lý vô ngã. Cũng là nguồn gốc của câu hỏi muôn thuở: “Nếu vô ngã, thì ai tu, ai chứng, ai nhập Niết-bàn?” Vô ngã không phải là không có gì Đức Phật dạy: “Năm uẩn là vô thường; vì vô thường nên là khổ; vì khổ nên không phải ta, không phải của ta.” Vô ngã nghĩa là không có “ai”, chứ không phải không có gì. Mọi hiện hữu chỉ là các pháp đang vận hành theo Duyên Khởi. Vì vậy, không chỉ A-la-hán hay chư Phật không có ngã. Mà cả chúng sinh và phàm phu cũng không có ngã. Cái ngã chưa bao giờ tồn tại, chỉ có ý niệm chấp ngã do vô minh dựng lên mà thôi. Khi cái ngã vốn chưa từng tồn tại, thì làm sao có thể “tạo ra một cái ngã mới”? Vì vậy, khẳng định trên là thiếu căn bản. Tu tập, hay nói cách khác chính là s...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH MALUNKYA (MN 64)

  PHÂN TÍCH ĐẠI KINH MĀLUNKYA Nếu 'ý muốn tu tập' là 'ý đồ của bản ngã', vậy tu là nên làm gì nếu không phải 'ngồi yên'? ‘Tâm từ’ và ‘tâm sân’ có bình đẳng không? Liệu “Đạo Phật thực sự không có con đường?” Những vấn đề này sẽ được phân tích sáng tỏ thông qua một bài kinh cốt lõi: “Đại Kinh Mālunkya –MN64” Mở đầu kinh, Đức Phật hỏi chư Tỷ-kheo: “Các ông có ghi nhớ năm hạ phần kiết sử mà Ta đã dạy không?” Tôn giả Mālunkyaputta nhanh nhẩu đáp: “Con ghi nhớ, bạch Thế Tôn, đó là: Thân kiến, Nghi, Giới cấm thủ, Dục tham, Sân hận.” Tuy trả lời đúng, nhưng tôn giả vẫn bị Phật quở trách: “Ông thọ trì từ đâu? Ông không bị ngoại đạo cật vấn bằng ví dụ đứa bé sao?” Bởi vì kiết sử và tùy miên vốn là cùng một phiền não. Khi bộc lộ thành sợi dây trói buộc là kiết sử; khi còn ẩn ngầm, tiềm tàng trong tâm chưa đoạn trừ là tùy miên. Một đứa trẻ sơ sinh chưa biểu hiện thân kiến, nghi, giới cấm thủ, dục tham, sân hận, nhưng chúng đã có mặt dưới dạng tùy miên. Khi đứa trẻ lớ...

"Hành" trong Đạo Phật

  Trong ngũ uẩn, Hành là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại làm khó không ít người học Phật. Một số vị cho rằng: “Hành” là những suy nghĩ miên man trong đầu, những lời tự sự trong nội tâm. Từ đó, họ liên kết với 12 duyên khởi: “vô minh duyên hành, hành duyên thức”. Và rồi một phương pháp tu tập gọi là “dừng suy nghĩ” ra đời: dừng được suy nghĩ là “hành diệt”, kéo theo “thức diệt”, và như vậy 12 duyên khởi bị chặn đứng, đưa đến giải thoát. Có người còn nói: “A-la-hán vẫn còn thức, còn chư Phật thì không.” Đây là những cách hiểu sai lệch, thiếu nền tảng căn bản. Mười hai nhân duyên là giáo lý vô cùng uyên sâu, bao quát toàn bộ hệ thống Phật học, vậy mà lại bị giản lược thành vài suy đoán thô sơ, xa rời thực tiễn. Các vị sa đà lý luận siêu hình, trong khi những khái niệm căn bản như ngũ uẩn là gì cũng chưa nắm rõ, thì làm sao triển khai tu tập? Làm sao Tứ niệm xứ có thể vận hành khi chưa hiểu đúng các pháp? Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu một khái niệm then chốt: “Hà...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: KINH TIỂU KHÔNG (MN 121)

  Đức Phật đã từng dạy “Tánh Không” trong Kinh Nguyên Thủy, nhưng ý nghĩa có giống cách bạn vẫn hiểu? Bài phân tích này sẽ làm sáng tỏ điều đó, dựa trên Kinh Tiểu Không (Trung Bộ 121). Bạn cần có bản gốc Kinh Tiểu Không để tiện theo dõi nội dung. Bài Kinh mở đầu với câu hỏi của Ngài Ananda: "Con được nghe Thế Tôn nói: 'Này Ananda, Ta nhờ an trú 'không', nên nay an trú rất nhiều', thật sự có phải con nghe đúng?" Đức Phật đã xác nhận điều này. Vậy "không" ở đây là gì? Đức Phật bắt đầu lời dạy bằng một ví dụ về lâu đài Lộc Mẫu. Nếu lâu đài không có những đồ vật và con người thế gian, chỉ có một cái “không phải không”, là hội chúng Tỳ-kheo. Tương tự, vị Tỳ-kheo không tác ý thôn làng và con người, mà chỉ tập trung vào khu rừng… Ngài tiếp tục: khi chỉ tác ý duy nhất một thứ (ví dụ lâm tưởng –khu rừng), thì sự nhất trí do duyên lâm tưởng là “có”. Đồng thời tất cả những thứ khác là “không” đối với tâm vị ấy. Nhưng vì sao là thật có? Thế Tôn dạy tiế...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: ĐẠI KINH PHƯƠNG QUẢNG (MN 43)

  PHÂN TÍCH ĐẠI KINH PHƯƠNG QUẢNG –TRUNG BỘ 43 Trong hàng Thượng thủ đệ tử của Đức Phật, Tôn giả Sariputta là bậc trí tuệ đệ nhất – vị tướng quân của Chánh Pháp. Đại Kinh Phương Quảng ghi lại cuộc đối thoại thâm sâu giữa Tôn giả Sariputta và Tôn giả Mahākoṭṭhita — hai bậc đại trí tuệ bậc nhất trong Tăng đoàn. Nội dung bài kinh này không chỉ là một cuộc vấn đáp, mà là sự hiển lộ của tuệ giác. Từng khái niệm, từng định nghĩa trong kinh đều chiếu rọi thẳng vào bóng tối vô minh. Sau đây là bài phân tích kinh, bạn cần có bản gốc Đại Kinh Phương Quảng để nắm bắt nội dung. Tuệ - Thức - Thọ - Tưởng Trí tuệ trong Phật pháp không phải là sự hiểu biết kiến thức thế gian, mà là sự thấu suốt Tứ Thánh Đế. Tuệ chỉ có mặt nơi một hành giả trực tiếp thực hành và thâm nhập vào bốn sự thật ấy. Vị ấy thấu rõ khổ là mọi hiện hữu của ngũ uẩn, nguồn gốc của khổ là tham ái, sự chấm dứt khổ là Niết-bàn, và con đường dẫn đến giải thoát là Bát Chánh Đạo. Theo kinh văn, một vị đã chứng đắc Sơ Quả trở ...

Phân Tích Trung Bộ Kinh: KINH MẬT HOÀN (MN 18)

  Phân Tích Kinh Mật Hoàn (Madhupiṇḍika Sutta) I. Bối Cảnh và Tuyên Bố Vô Tranh Bài kinh Mật Hoàn (Madhupiṇḍika Sutta) mở đầu với sự xuất hiện của Daṇḍapāṇi, một nhân vật được biết là người theo Đề-bà-đạt-đa (Devadatta) – vị Tỳ-kheo âm mưu phá hoại sự hòa hợp Tăng đoàn. Daṇḍapāṇi đến gặp Đức Phật với dáng điệu kiêu căng, thái độ thiếu tôn kính: tay chống gậy, giọng nói ngã mạn. Ông ta hỏi: “Sa-môn này nói gì? Thuyết giảng điều gì?” Mục đích không phải để học hỏi, mà để dò xét, tìm kẽ hở trong giáo pháp. Ông mong đợi một tuyên bố cụ thể, hòng có cơ hội tranh luận nhằm khẳng định quan điểm cá nhân. Thay vì rơi vào cái bẫy ngôn ngữ ấy, Đức Phật đáp lại bằng một tuyên bố súc tích, sâu sắc và đầy trí tuệ, khiến Daṇḍapāṇi không thể thốt nên lời. Cuối cùng, ông ta chỉ lắc đầu, tặc lưỡi rồi bỏ đi. Lời Đức Phật: “Này hiền giả, Ta thuyết rằng: trong thế gian, từ chư Thiên, Ma vương, Phạm thiên, Sa-môn, Bà-la-môn, chư Thiên và loài người, không tranh luận với bất kỳ ai. Các tưởng ...